Danh từ
chó săn
follow [the] hounds
xem follow
ride to hounds
xem ride
run with the hare and hunt with the hounds
xem hare
Động từ
săn lùng
bị các phóng viên săn lùng
hound somebody (something) down
săn lùng, truy lùng
hound somebody out [of something]
buộc ai phải rời khỏi cái gì
anh ta buộc phải bỏ việc do có đối thủ ghe tị anh