Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thuê, mướn
    hire a bicycle
    cho thuê xe đạp
    kẻ giết mướn
    [+ out] cho thuê, cho mướn
    we hire out our vans for the day
    chúng tôi cho thuê xe tải tính theo ngày
    Danh từ
    sự thuê, sự cho thuê
    have the hire of a car for a week
    thuê chiếc xe một tuần lễ
    this suit is on hire
    bộ quần áo này là để cho thuê
    tiền thuê, tiền mướn
    work hire
    làm thuê lĩnh tiền
    ply for hire
    xem ply

    * Các từ tương tự:
    hire system, hire-purchase, hireable, hired, hired girl, hired hand, hired man, hireling