Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • trạng ngữ or; whether
    adj
    well; grad; interesting
    quyển sách này rất hay
    verb
    to lear; to hear of; to come to know of
    vừa mới hay tin vợ
    hay quên

    * Các từ tương tự:
    hay chữ, hay chữ lỏng, hay đâu, hay dở, hay hay, hay ho, hay hớm, hay không, hay là