Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hay
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hay
/hei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hay
/ˈheɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
trạng ngữ or; whether
adj
well; grad; interesting
quyển sách này rất hay
This
book
is
very
interesting
verb
to lear; to hear of; to come to know of
vừa mới hay tin vợ
to
have
just
learned
of
news
from
wife
frequently
;
constantly
;
often
hay quên
to
often
forget
* Các từ tương tự:
hay chữ
,
hay chữ lỏng
,
hay đâu
,
hay dở
,
hay hay
,
hay ho
,
hay hớm
,
hay không
,
hay là
Danh từ
cỏ khô (cho súc vật ăn)
hit the hay (sack)
xem
hit
make hay of somebody (something)
làm đảo lộn lung tung
she
made
hay
of
my
argument
cô ta làm lý lẽ của tôi rối tung lên
make hay while the sun shines
tận dụng cơ hội
* Các từ tương tự:
hay fever
,
hay harvest
,
hay haverst
,
hay time
,
hay-box
,
hay-drier
,
hay-fork
,
hay-mow
,
hay-rack
noun
[noncount] grass that has been cut and dried to be used as food for animals
a
bale
of
hay
US informal :a small amount of money - usually used in negative statements
They
made
over
a
million
dollars
last
year
,
and
that
ain't
hay! [=
that
is
a
lot
of
money
]
a roll in the hay
xem
roll
hit the hay
xem
hit
make hay (while the sun shines)
to get value or use from an opportunity while it exists :to not waste an opportunity
These
good
economic
conditions
won't
last
forever
,
so
investors
need
to
make
hay
while
the
sun
shines
.
* Các từ tương tự:
hay fever
,
hayfield
,
hayloft
,
haymaker
,
hayrick
,
hayride
,
haystack
,
haywire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content