Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cỏ khô (cho súc vật ăn)
    hit the hay (sack)
    xem hit
    make hay of somebody (something)
    làm đảo lộn lung tung
    she made hay of my argument
    cô ta làm lý lẽ của tôi rối tung lên
    make hay while the sun shines
    tận dụng cơ hội

    * Các từ tương tự:
    hay fever, hay harvest, hay haverst, hay time, hay-box, hay-drier, hay-fork, hay-mow, hay-rack