Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
halting
/'hɔ:ltiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
halting
/ˈhɑːltɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
halting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ngập ngừng
speak
in
a
halting
voice
nói với giọng ngập ngừng
* Các từ tương tự:
haltingly
adjective
[more ~; most ~] :stopping often because of not being sure about what to say or do :not steady
She
answered
in
a
halting
voice
.
The
baby
took
a
few
halting
steps
.
Progress
in
the
negotiations
has
been
halting.
adjective
He told her in halting English that there was no news of her friend
hesitant
hesitating
wavering
shifting
uneven
faltering
stumbling
faulty
unsteady
awkward
stammering
stuttering
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content