Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haggle
/'hægl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
haggle
/ˈhægəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
haggle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
mặc cả
it's
not
worth
haggling
over
few
pence
mặc cả vài xu thì không bõ công
verb
haggles; haggled; haggling
[no obj] :to talk or argue with someone especially in order to agree on a price
I
dislike
having
to
haggle (
with
a
salesman
)
over
/
about
the
price
of
a
new
car
.
She
is
good
at
haggling
.
verb
However little you ask for the lamp, she's sure to haggle over the price
wrangle
bargain
higgle
bicker
chaffer
palter
dispute
squabble
quibble
negotiate
barter
deal
Colloq
US
dicker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content