Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guidance
/'gaidəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guidance
/ˈgaɪdn̩s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guidance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn
be
under
somebody
guidance
được ai chỉ đạo
a
missile
guidance
system
một hệ thống hướng dẫn tên lửa
noun
[noncount] help or advice that tells you what to do :the act or process of guiding someone or something
I
couldn't
have
done
it
without
her
guidance.
We
need
more
guidance
on
how
to
handle
these
unusual
cases
.
expert
guidance
moral
/
spiritual
guidance
the process of controlling the flight of something (such as a missile)
There
are
problems
with
the
missile's
guidance (
system
).
* Các từ tương tự:
guidance counselor
noun
The company prospered under her guidance
leadership
direction
management
government
conduct
control
regulation
charge
handling
rule
auspices
I have turned to you for guidance in the matter
counsel
advice
counselling
advisement
instruction
teaching
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content