Danh từ
con dê
(từ lóng) lão dê cụ
act (play) the [giddy] goat
(khẩu ngữ)
xử sự lông bông vô trách nhiệm
get somebody's goat
(khẩu ngữ)
quấy rầy ai
separate the sheep from the goats
xem separate