Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glib
/glib/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glib
/ˈglɪb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glib
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-bber; bbest)
(xấu) lém lỉnh
a
glib
talker
người nói chuyện lém lỉnh
* Các từ tương tự:
glibly
,
glibness
adjective
glibber; -best
[also more ~; most ~] disapproving
said or done too easily or carelessly :showing little preparation or thought
Politicians
need
to
do
more
than
provide
glib
answers
to
difficult
questions
.
glib
generalizations
the
actor's
glib
portrayal
of
a
drug
addict
speaking in a smooth, easy way that is not sincere
glib
politicians
adjective
Why must obituary notices always be so glib?
ready
fluent
smooth
slick
facile
smooth-spoken
smooth-tongued
smooth-talking
fast-talking
fluid
easy
unctuous
suave
nonchalant
superficial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content