Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thật (không phải giả), đích thực
    a genuine Ruybens
    một bức tranh đích thực là Ruybens
    a genuine pearl
    một viên ngọc trai thật
    (nghĩa bóng) thành thật, chân thật
    she's a very genuine person
    chị ta là một người rất chân thật

    * Các từ tương tự:
    genuinely, genuineness