Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ngọc
    một vương miện nạm ngọc
    (nghĩa bóng) vật quý nhất
    bức tranh này là vậy quý nhất trong bộ sưu tập
    a gem of a place
    một nơi tuyệt vời
    she's a real gem
    cô ta quả là một viên ngọc

    * Các từ tương tự:
    gem-cutting, gemeinschaft, geminate, gemination, Geminean, Gemini, geminiflorous, gemma, gemmaceous