Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    băng tội phạm
    băng tội phạm ấy đang bị cảnh sát săn lùng
    băng nhóm thanh niên quấy phá
    gang warfare
    cuộc thanh toán giữa các băng nhóm
    đội, toán (công nhân)
    a gang of roadmenders
    đội cầu đường
    (số ít) (khẩu ngữ) bọn, nhóm, tụi
    chớ có nhập bọn với tụi ấy, nếu không sẽ mang lụy vào thân đấy
    hi, gang!
    (Mỹ) chào tụi bay
    Động từ
    gang together; gang up [with somebody] [against somebody]
    huà nhau; hùa (với ai) để chống lại ai
    gang up on somebody
    (xấu)
    xúm nhau lại để hiếp đáp ai
    tụi lớn xúm lại hiếp đáp tụi ít tuổi hơn

    * Các từ tương tự:
    gang-bang, gang-board, gang-boarding, gang-rape, ganged, ganger, ganging, gangja, gangland