Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gala
/'gɑ:lə/
/'geilə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gala
/ˈgeɪlə/
/Brit ˈgɑːlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gala
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
Hội, hội hè
A
swimming
gala
Hội bơi
* Các từ tương tự:
gala-day
,
galactagogue
,
galactic
,
galactophorous
,
galactopoiesis
,
galactopoietic
,
galactosaemia
,
galactose
,
galactosis
noun
plural -las
[count] :a public party or celebration
a
grand
gala
celebrating
the
town's
centennial
-
often
used
before
another
noun
a
gala
event
/
affair
/
celebration
* Các từ tương tự:
galaxy
noun
The annual gala is planned for Midsummer's Eve
f
ˆ
te
or
fete
festival
festivity
feast
celebration
event
red-letter
day
holiday
holy
day
carnival
occasion
happening
event
pageant
party
ball
field-day
adjective
Her home-coming was a gala occasion
merry
festive
joyful
joyous
gleeful
jovial
gay
celebratory
jolly
convivial
happy
cheerful
cheery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content