Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frolicsome
/'frɒliksəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frolicsome
/ˈfrɑːlɪksəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frolicsome
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hay đùa nghịch
a
frolicsome
kitten
chú mèo con hay đùa nghịch
* Các từ tương tự:
frolicsomeness
adjective
[more ~; most ~] :very lively and playful
frolicsome
children
adjective
Irene may seem frolicsome but she has her sober side as well
playful
merry
frisky
sportive
gay
lively
sprightly
animated
spirited
coltish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content