Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frenzied
/frenzid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frenzied
/ˈfrɛnzid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frenzy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
điên cuồng
* Các từ tương tự:
frenziedly
adjective
[more ~; most ~] :very excited or upset
frenzied
dancing
The
screams
of
the
fans
grew
more
frenzied
as
the
concert
progressed
.
noun
The crowd was whipped into a frenzy at the match
excitement
agitation
fury
fever
Brit
furore
or
US
furor
passion
turmoil
transport
She went into a frenzy of despair after the death of her family
distraction
paroxysm
seizure
outburst
bout
fit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content