Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (forbade, forbad; forbidden)
    cấm
    I can't forbid you (your seeingthat man again
    tôi không cấm anh gặp lại ông ấy
    if you want to goI can't forbid you
    nếu anh muốn đi, tôi không cấm
    cấm [bất cứ ai] hút thuốc trong phòng này
    luật pháp cấm xây dựng trên đất này
    ngăn cản, không cho phép
    sự thiếu thì giờ không cho phép (vì thiếu thì giờ nên không thể) thảo luận thêm nữa về điểm này
    God (Heaven) forbid [that…]
    lạy trời đừng có (xảy ra chuyện gì)

    * Các từ tương tự:
    forbiddance, forbidden, forbidden fruit, forbidden ground, forbidding, forbiddingly, forbiddingness, forbidingly