Danh từ
tiền phạt
Động từ
phạt tiền (ai)
bị phạt tiền vì lái xe nguy hiểm
tòa phạt anh ta 500 bảng
Tính từ
(-r; -st)
tốt, đẹp
bức tranh đẹp
fine clothes
quần áo đẹp
(mỉa mai) chúng ta đang ở trong một tình trạng lộn xộn gớm!
trong sáng, đẹp trời
trời mưa như trút suốt buổi sáng nhưng sau đó đã trở nên trong sáng
mịn, mảnh
fine flour
bột mịn
fine thread
sợi chỉ mảnh
nguyên chất, ròng (kim loại)
fine gold
vàng ròng
tinh tế, tế nhị
anh phân biệt rất tinh tế
óc hài hước tế nhị
hoa mỹ, bay bướm (một cách không thành thực)
bài nói của ông ta đầy lời hoa mỹ chẳng có ý nghĩa gì
khỏe khắn, dễ chịu
"anh có khỏe không?" "khỏe, cám ơn"
(khẩu ngữ) thỏa mãn, đầy đủ
tôi không đói lắm, một chút gì qua loa cũng đủ lắm rồi
chance would be a fine thing
xem chance
the finer points [of something]
những chi tiết tinh vi, những điều chi li
tôi không hiểu những điều chi tiết của môn bi-a, nhưng tôi thích xem môn ấy trên tivi
get something down to a fine art
(khẩu ngữ) học làm gì một cách sành sỏi
cô ta rất sành mua quà sinh nhật
not to put too fine a point on it
nói thẳng ra
tôi không thích nhạc hiện đại, nói thẳng ra tôi ghét nhạc ấy
one fine day
một ngày kia (nói khi kể chuyện)
Phó từ
(khẩu ngữ) rất tốt
cái đó rất hợp với tôi
(trong từ ghép) [một cách] tinh tế, [một cách] tế nhị
fine drawn distinctions
những sự phân biệt rất tinh tế
cut it (things) fine
để lại cho ai một thời gian tối thiểu
nếu chỉ được năm phút đón tàu thì ít ỏi quá
the fine print
/'fainprint/
(như the small print)
xem small print