Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fictional
/'fik∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fictional
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
hư cấu
fictional
characters
những nhân vật hư cấu
* Các từ tương tự:
fictionalise
,
fictionality
,
fictionalization
,
fictionalize
adjective
The newspaper article was a hoax - completely fictional. Lorna Doone is Janet's favourite fictional heroine
unreal
imaginary
invented
made-up
mythical
fanciful
legendary
fabulous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content