Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
festival
/'festivl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
festival
/ˈfɛstəvəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
festival
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lễ hội
Christmas
and
Easter
are
Christian
festivals
lễ Giáng sinh và lễ Phục sinh là những ngày lễ hội của người Công giáo
đại hội liên hoan
jazz
festival
đại hội liên hoan nhạc jazz
noun
plural -vals
[count] a special time or event when people gather to celebrate something
Each
year
,
a
festival
was
held
to
celebrate
the
harvest
.
The
town
has
a
summer
festival
in
the
park
.
an organized series of performances
a
film
/
jazz
festival
noun
He wanted to be with his family for the Christmas festival
holiday
holy
day
f
ˆ
te
feast
commemoration
anniversary
The town organizes a festival every autumn
celebration
f
ˆ
te
festivities
carnival
entertainment
red-letter
day
gala
day
anniversary
birthday
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content