Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

red-letter /'red'letə/  

  • Tính từ
    viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng
    red-letter day
    ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng

    * Các từ tương tự:
    red-letter day