Danh từ
hàng rào
come down on one side of the fence or the other
xem side
sit on the fence
xem sit
Động từ
ngăn [bằng] rào, rào lại
đất của ông ta được rào bằng dây thép gai
fence somebody (something) in
vây quanh ai, rào quanh cái gì bằng hàng rào
hạn chế sự tự do
chị ta cảm thấy bị giam hãm trong công việc thường ngày ở gia đình
fence something off
rào lại, ngăn ra
một đầu cuối vườn được ngăn ra để nuôi gà
Động từ
đánh kiếm
lảng tránh, né tránh
thôi đừng lảng tránh nữa, hãy trả lời câu hỏi của tôi đi
Danh từ
người buôn của ăn cắp