Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Nội động từ
    nói quẩn nói quanh; quanh co không thực
    to palter with someone
    nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai
    cãi chày cãi cối; cò kè
    cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về gì
    coi thường, coi nhẹ, đùa cợt
    to palter with a subject
    coi nhẹ một vấn đề

    * Các từ tương tự:
    palterer