Danh từ
(nhiều khi ở dạng kép) bạn, đồng chí
bạn đồng sàng
bạn thuở hàn vi
(thuộc ngữ) người cùng loại
người cùng hội
hội viên, thành viên (viện nghiên cứu); viện sĩ
Viện sĩ Viện Hàn Lâm Hoàng gia
thành viên ban giám hiệu (ở một số trường)
(từ Mỹ) nghiên cứu sinh
chiếc (trong một đôi)
đây là một chiếc giày của tôi, còn chiếc nữa ở đâu nhỉ?
(khẩu ngữ) thằng cha, anh chàng, gã
nó là một thằng cha tốt
poor fellow
thằng cha tội nghiệp
be hail-fellow-well-met [with somebody]
xem hail