Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fanatic
/fə'nætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fanatic
/fəˈnætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fanatic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người cuồng tín
a
political
fanatic
một người cuồng tín về chính trị
Tính từ
(cách viết khác fanatical)(+about)
cuồng tín
* Các từ tương tự:
fanatical
,
fanatically
,
fanaticise
,
fanaticism
,
fanaticize
noun
plural -ics
[count] a person who is very enthusiastic about something
I
became
a
boating
fanatic.
disapproving :someone who has extreme ideas about politics, religion, etc.
a
religious
fanatic [=
extremist
]
noun
Religious fanatics killed 'heathens' or 'infidels' by the thousand
maniac
extremist
zealot
Colloq
fiend
nut
Slang
freak
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content