Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exhale
/eks'heil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exhale
/eksˈheɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exhale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
thở ra
exhale
air
from
lungs
thở không khí ở phổi ra
nhả ra
he
lit
his
pipe
and
exhaled
clouds
of
smoke
anh ta châm tẩu hút và nhả ra những đám mây toàn là khói
verb
-hales; -haled; -haling
to breathe out [no obj]
She
inhaled
deeply
and
exhaled
slowly
,
trying
to
relax
. [+
obj
]
He
exhaled
a
sigh
. -
sometimes
used
figuratively
The
pipe
exhaled
a
cloud
of
smoke
. -
opposite
inhale
verb
Please exhale into this balloon. The volcano continued to exhale noxious fumes
breathe
(
out
)
blow
puff
huff
gasp
evaporate
pass
off
discharge
emit
emanate
issue
(
forth
)
respire
suspire
give
forth
blow
off
eject
expel
exsufflate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content