Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ex-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ex-
/ɛks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiền tố)(dùng với danh từ)
cựu, nguyên
ex-president
cựu tổng thống; nguyên chủ tịch
* Các từ tương tự:
ex animo
,
Ex ante
,
ex gratia
,
ex officio
,
ex parte
,
Ex post
,
ex-directory
,
ex-libris
,
ex-librist
prefix
former
ex-president
ex-girlfriend
ex-husband
* Các từ tương tự:
ex gratia
,
ex officio
,
ex-directory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content