Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)(số nhiều exes, ex's)
    chồng cũ, vợ cũ, người tình cũ
    anh ta là một trong nhiều người tình cũ của cô ta
    Giới từ
    từ, bán từ, bán tại
    [giá] xuất kho
    ex works
    [giá] giao tại xưởng

    * Các từ tương tự:
    ex animo, Ex ante, ex gratia, ex officio, ex parte, Ex post, ex-, ex-directory, ex-libris