Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cám dỗ, quyến rũ
    an enticing offer
    một lời mời chào thật quyến rũ
    an enticing smell came from the bakery
    một mùi quyến rũ phát ra từ lò bánh mì

    * Các từ tương tự:
    enticingly