Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ghi tên vào mặt sau (hối phiếu)
    ghi vào bằng lái (những vụ vi phạm luật lệ giao thông)
    ủng hộ; tán đồng
    ủng hộ ý kiến của ai
    mặc quảng cáo (mặc quần áo…của một nhà sản xuất y phục thể thao để quảng cáo cho quần áo ấy)

    * Các từ tương tự:
    endorsee, endorsement, endorser