Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

endorsement /in'dɜ:smənt/  

  • Danh từ
    sự ghi tên vào mặt sau (hối phiếu)
    sự ghi phạt vào bằng lái
    con trai bà ta đã bị ghi phạt hai lần vào bằng lái vì cho xe chạy quá tốc độ