Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encumbrance
/in'kʌmbrəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encumbrance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
người làm vướng víu, vật làm vướng víu
noun
The children were regarded merely as an encumbrance
weight
burden
onus
cross
(
to
bear
)
albatross
millstone
handicap
impediment
hindrance
obstacle
obstruction
liability
disadvantage
drag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content