Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

millstone /'milstəʊn/  

  • Danh từ
    thớt cối xay
    a millstone round one's (somebody's) neck
    gánh nặng; trách nhiệm nặng nề; đá đeo vào cổ
    my debts were like a millstone round my neck
    nợ nần của tôi chồng chất khác nào đá đeo vào cổ