Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
embargo
/im'bɑ:gəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embargo
/ɪmˈbɑɚgoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
embargo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều embargoes) (+ on)
lệnh cấm vận
an
embargo
on
trade
with
other
islands
lệnh cấm vận buôn bán với các đảo khác
Động từ
(embargoed)
cấm vận
sung công (tàu bè, hàng hóa)
noun
plural -goes
[count] :a government order that limits trade in some way - often + on
The
government
has
placed
/
put
an
embargo
on
arms
shipments
.
The
embargo
on
oil
will
be
lifted
.
an
embargo
on
oil
/
arms
=
an
oil
/
arms
embargo
noun
The government placed an embargo on the export of oil
restraint
block
blockage
bar
ban
stoppage
cessation
proscription
prohibition
interdiction
check
restriction
barrier
hindrance
impediment
verb
They may embargo oil shipments in case of war
restrain
block
bar
ban
stop
cease
proscribe
prohibit
interdict
check
restrict
hold
back
prevent
hinder
impede
retard
hold
up
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content