Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dynamism
/'dainəmizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dynamism
/ˈdaɪnəˌmɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dynamism
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tính năng động
(triết học) thuyết động lực
noun
[noncount] somewhat formal :energy and a strong desire to make something happen
He
has
the
dynamism
of
a
natural
leader
.
noun
That woman has the dynamism needed to get ahead in this organization
energy
vigour
pep
vitality
liveliness
spirit
spiritedness
forcefulness
power
drive
initiative
enterprise
Colloq
get-up-and-go
zip
push
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content