Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dude
/dju:d/
/du:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dude
/ˈduːd/
/Brit ˈdjuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dude
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
(từ Mỹ)
người thành phố qua kỳ nghỉ ở trang trại
a
dude
ranch
trại cho dân thành phố đến nghỉ
công tử bột
(tiếng lóng) chàng, gã
who's
that
dude
over
there
?
anh chàng ở kia là ai thế?
* Các từ tương tự:
dudeen
noun
plural dudes
[count] chiefly US slang :a man - used especially by young people
He's
a
cool
dude. [=
guy
]
Ask
that
dude
over
there
.
a
surfer
dude
Hey
, dude,
what's
up
?
* Các từ tương tự:
dude ranch
noun
He dressed like a real dude - zoot suit and all
dandy
fop
fancy
dresser
Beau
Brummell
popinjay
boulevardier
man
about
town
Archaic
coxcomb
macaroni
Slang
swell
Brit
toff
Hey, man, who's that dude in the tartan suit?
man
fellow
chap
Colloq
guy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content