Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drifter
/'driftə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drifter
/ˈdrɪftɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drifter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người lang bạt
thuyền đánh lưới trôi
noun
plural -ers
[count] :a person who moves from one place or job to another without a purpose or plan
He
was
a
drifter
who
hitchhiked
from
state
to
state
.
noun
A drifter, he had no place to call home
vagrant
tramp
vagabond
beachcomber
rambler
wanderer
Colloq
knight
of
the
road
US
bum
hobo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content