Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Corps
/kɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corps
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corps
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(quân đội) quân đòan
đòan
the
Diplomatic
Corps
ngoại giao đòan
* Các từ tương tự:
corps de ballet
,
corpse
,
corpse-candle
,
corpse-gate
,
corpsman
noun
/ˈkoɚ/ , pl corps /ˈkoɚz/
[count] an organized part of the military - used in proper names
the
U
.
S
.
Marine
Corps
the
Army
Corps
of
Engineers
the
Signal
Corps
a large military group consisting of two or more divisions
a group of people who are involved in some activity
a
corps
of
volunteers
-
see
also
diplomatic
corps,
peace
corps,
press
corps
* Các từ tương tự:
corpse
noun
We delivered supplies to the medical corps
body
of
men
or
women
troop
cadre
unit
detachment
cohort
division
battalion
brigade
platoon
squad
column
squadron
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content