Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    clothe somebody (oneself)
    mặc quần áo cho
    mặc toàn đồ trắng
    clothe a child
    mặc quần áo cho em bé.
    cung cấp cái mặc cho
    he can barely feed and clothe his family
    anh ta chỉ cung cấp vừa đủ cái ăn và cái mặc cho gia đình
    clothe something in something
    phủ, bao phủ
    một phong cảnh phủ trong sương mù

    * Các từ tương tự:
    clothes, clothes-bag, clothes-basket, clothes-brush, clothes-hanger, clothes-horse, clothes-line, clothes-man, clothes-moth