Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (quá khứ cleaved, clove, cleft; quá khứ phân từ cleaved, cloven, cleft)
    chẻ, bổ
    gỗ này dễ chẻ
    cleave a block of wood in two
    bổ khúc gỗ làm đôi
    (+ through) rẽ
    mũi tàu rẽ sóng
    cleave a path through the crowd
    rẽ một lối đi qua đám đông
    Động từ
    (clea-ved, clave; cleaved) (cổ)
    cleave to somebody [something]
    gắn bó với, trung thành với

    * Các từ tương tự:
    cleaver