Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chivalrous
/'∫ivlrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chivalrous
/ˈʃɪvəlrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chivalrous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có phong cách hiệp sĩ (thời Trung đại), hào hiệp
lịch sự với phụ nữ, hào hoa phong nhã
* Các từ tương tự:
chivalrously
,
chivalrousness
adjective
[more ~; most ~]
behaving in an honorable or polite way especially toward women
a
kind
and
chivalrous
man
showing respect and politeness especially toward women
chivalrous
behavior
a
chivalrous
act
adjective
It was quite chivalrous of you to drive me home
courtly
gracious
courteous
polite
gallant
noble
knightly
gentlemanly
considerate
kind
charitable
magnanimous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content