Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chicanery
/∫i'keinəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chicanery
/ʃɪˈkeɪnəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chicanery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
mánh khóe thầy kiện
thủ đọan lừa gạt
noun
[noncount] formal :actions or statements that trick people into believing something that is not true :deception or trickery
He
wasn't
above
using
chicanery
to
win
votes
.
noun
They lost the case because of the chicanery of their lawyers
trickery
sophistry
deception
quibbling
sharp
practice
cheating
deviousness
duplicity
pettifoggery
double-dealing
artifice
skulduggery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content