Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sophistry /'sɒfistri/  

  • Danh từ
    phép ngụy biện
    he won the argument by sophistry
    anh ta thắng trong cuộc tranh luận nhờ ngụy biện
    điều ngụy biện
    những điều ngụy biện trong cuộc thảo luận