Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    rương, hòm, tủ
    a tool chest
    hòm dụng cụ
    a medicine chest
    tủ thuốc
    ngực
    what size are you round the chest?
    Vòng ngực của anh bao nhiêu thế?
    chest pains
    đau ngực
    get something off one's chest
    (khẩu ngữ) nói ra không để bụng nữa
    rõ ràng là anh có điều gì lo nghĩ, sao không nói ra để bụng làm gì?
    hold (keep) one's cards close to one's chest
    xem card

    * Các từ tương tự:
    chest of drawers, chest-note, chest-protector, chest-trouble, chest-voice, chested, chesterfield, chestersfield, chestily