Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chequered
/'t∫ekəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chequered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chequered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(từ Mỹ checkered) (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào
a
chequered
life
cuộc đời chìm nổi
Brit spelling of checkered
adjective
You cannot use a chequered tablecloth for a formal dinner
chequer-board
checked
patchwork
plaid
tartan
David Williams had a rather chequered career in the army
variegated
diversified
alternating
variable
good
and
bad
varying
fluctuating
up
and
down
uncertain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content