Danh từ
trấu, vỏ (hạt ngũ cốc)
rơm rạ băm nhỏ (cho gia súc ăn)
separate the wheat from the chaff
xem separate
Động từ
(khẩu ngữ, cũ) bỡn cợt; chọc ghẹo
họ chọc ghẹo anh ta về cuộc đời yêu đương của anh
Danh từ
lời bỡn cợt, lời chọc ghẹo