Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
celibate
/'selibət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
celibate
/ˈsɛləbət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
celibate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
độc thân (nhất là lý do tôn giáo), không có quan hệ tình dục
adjective
used to describe a person who is not married and does not have sex
celibate
monks
and
nuns
They
have
chosen
to
lead
celibate
lives
.
He
was
celibate
for
many
years
following
the
death
of
his
wife
.
adjective
Both brother and sister remained celibate all their lives
unmarried
single
unwed
He led the celibate life of a monk for twenty years
abstinent
abstemious
continent
ascetic
virgin
(
al
)
pure
chaste
unsullied
undefiled
virtuous
immaculate
noun
She belonged to an order of female celibates
bachelor
spinster
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content