Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thảm
    lay a carpet
    trải thảm
    a carpet of moss
    một thảm rêu
    on the carpet
    bị gọi đến để quở trách
    pull the carpet (rug) from under somebody's feet
    xem pull
    sweep something under the carpet
    xem sweep
    Động từ
    trải thảm
    carpet the stairs
    trải thảm cầu thang
    bãi cỏ một thảm lá rụng
    (thường ở dạng bị động) quở trách
    bị chủ quở trách

    * Các từ tương tự:
    carpet-bag, carpet-bagger, carpet-bed, carpet-bomb, carpet-bombing, carpet-knight, carpet-raid, carpet-rod, carpet-shark