Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bulwark
/'bʊlwək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bulwark
/ˈbʊlˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bulwark
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tường đất phòng ngự
người che chở, vật bảo vệ
democracy
is
a
bulwark
of
freedom
dân chủ là thành trì bảo vệ tự do
(thường số nhiều)
mạn tàu cao hơn boong
noun
plural -warks
[count] formal :something that provides protection for or against something
democratic
principles
that
stand
as
a
bulwark
against
tyranny
a
bulwark
of
freedom
[=
something
that
protects
freedom
]
a wall that is built for protection :rampart
a wall that is part of a ship's sides and that is above the ship's upper deck - usually plural
the
ship's
high
bulwarks
noun
A strong defence is the best bulwark against aggression from outside
defence
or
US
defense
safeguard
redoubt
bastion
buffer
barrier
rampart
fortification
verb
Marnie's indifference to others bulwarks her against any feelings of contrition
defend
protect
shelter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content