Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brawny
/'brɔ:ni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brawny
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier, -iest)
rắn chắc
brawny
arms
cánh tay rắn chắc
adjective
That brawny fellow tossing the caber is my brother
muscular
strong
tough
robust
mighty
powerful
burly
strapping
beefy
hefty
bulky
Colloq
husky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content