Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bravery
/'breivri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bravery
/ˈbreɪvəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bravery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lòng can đảm, lòng anh dũng, lòng dũng cảm
a
medal
for
bravery
in
battle
một huy chương vì lòng anh dũng trong chiến trận
noun
[noncount] :the quality that allows someone to do things that are dangerous or frightening :the quality or state of being brave :courage
He
received
a
medal
for
bravery.
She
showed
great
bravery.
an
act
of
bravery [=
a
brave
act
]
noun
One has to admire the bravery of a woman who supported suffrage in the early 1900s
daring
courage
valour
heroism
fortitude
fearlessness
intrepidity
intrepidness
pluck
determination
staunchness
firmness
resoluteness
resolution
indomitability
stalwartness
Colloq
machismo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content